Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dựng đứng


dresser verticalement; se hérisser
Dựng đứng cây cột tre
dresser verticalement une colonne de bambou
Tóc dựng đứng
les cheveux qui se hérissent
inventer de toutes pièces
Dựng đứng một câu chuyện
inventer de toutes pièces une histoire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.