|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dựng đứng
| dresser verticalement; se hérisser | | | Dựng đứng cây cột tre | | dresser verticalement une colonne de bambou | | | Tóc dựng đứng | | les cheveux qui se hérissent | | | inventer de toutes pièces | | | Dựng đứng một câu chuyện | | inventer de toutes pièces une histoire |
|
|
|
|